iPhone 14 256GB
Tính năng | Thông số kỹ thuật |
---|---|
Màn hình | Super Retina XDR 6.1 inch (đường chéo), OLED, Độ phân giải 2532 x 1170 pixel (460 ppi), Độ sáng tối đa 800 nits (tiêu chuẩn); 1200 nits (HDR), Tỷ lệ tương phản 2.000.000:1, True Tone, Wide color (P3), Haptic Touch |
Chip xử lý | A15 Bionic (5nm), CPU 6 nhân (2 nhân hiệu năng cao + 4 nhân tiết kiệm năng lượng), GPU 5 nhân, Neural Engine 16 nhân |
RAM | 6GB |
Bộ nhớ trong | 128GB, 256GB, 512GB |
Camera sau | Hệ thống camera kép 12MP, Camera chính: ƒ/1.5, cảm biến lớn hơn, 1.9µm pixel, chống rung dịch chuyển cảm biến (sensor-shift OIS), Camera siêu rộng: ƒ/2.4, 120˚ |
Camera trước | 12MP (ƒ/1.9), Tự động lấy nét, Retina Flash |
Quay video | 4K (24/25/30/60fps), 1080p (25/30/60/120/240fps), Cinematic mode (4K HDR 30fps), Action mode (2.8K 60fps), HDR Dolby Vision lên đến 4K 60fps, Chống rung quang học (OIS) trên camera chính |
Pin | Lithium-ion (không thể tháo rời), Phát lại video: Lên đến 20 giờ, Phát lại video (stream): Lên đến 16 giờ, Phát nhạc: Lên đến 80 giờ |
Sạc | Sạc nhanh 20W (50% trong 30 phút), MagSafe, Sạc không dây Qi |
Kết nối | 5G (sub‑6 GHz và mmWave), Gigabit LTE, Wi-Fi 6 (802.11ax), Bluetooth 5.3, NFC, GPS (hai băng tần) |
Cảm biến | Face ID, Gia tốc kế, Con quay hồi chuyển, La bàn, Cảm biến tiệm cận, Cảm biến ánh sáng |
Kích thước | Cao: 146.7 mm, Rộng: 71.5 mm, Dày: 7.80 mm |
Trọng lượng | 172 gram |
Hệ điều hành | iOS 16 |
Kháng nước và bụi | IP68 (Chịu được độ sâu tối đa 6 mét trong 30 phút) |
SIM | Nano-SIM và eSIM |
Tính năng khác | Photonic Engine, Chế độ Action mode, Emergency SOS qua vệ tinh, Crash Detection (Phát hiện va chạm) |