SS Galaxy S23 Ultra 5G (8GB/256GB)
-
1414
-
₩1.190.000
₩1.290.000
-
-
Samsung Galaxy S23 Ultra
Tính năng |
Thông số kỹ thuật |
Màn hình |
Dynamic AMOLED 2X, 6.8 inch, Quad HD+ (2K+), 120Hz (adaptive) |
Hệ điều hành |
Android 13 (One UI 5.1) |
Camera sau |
Chính: 200MP (OIS), góc siêu rộng: 12MP, tele 1: 10MP (3x optical zoom, OIS), tele 2: 10MP (10x optical zoom, OIS) |
Camera trước |
12MP (Dual Pixel AF) |
Chip xử lý |
Snapdragon 8 Gen 2 for Galaxy |
RAM |
8GB/12GB |
Bộ nhớ trong |
256GB/512GB/1TB |
SIM |
2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM (Hỗ trợ 5G) |
Pin |
5000 mAh (45W wired charging, 15W wireless charging, Wireless PowerShare) |
Kích thước |
163.4 x 78.1 x 8.9 mm |
Trọng lượng |
234g |
Bảo mật |
Vân tay siêu âm dưới màn hình, nhận diện khuôn mặt |
Kết nối |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, NFC, UWB, USB-C 3.2 |
Khác |
Loa âm thanh nổi AKG, chống nước và bụi IP68, bút S Pen tích hợp, Samsung DeX |
Samsung Galaxy S23 Ultra
Tính năng |
Thông số kỹ thuật |
Màn hình |
Dynamic AMOLED 2X, 6.8 inch, Quad HD+ (2K+), 120Hz (adaptive) |
Hệ điều hành |
Android 13 (One UI 5.1) |
Camera sau |
Chính: 200MP (OIS), góc siêu rộng: 12MP, tele 1: 10MP (3x optical zoom, OIS), tele 2: 10MP (10x optical zoom, OIS) |
Camera trước |
12MP (Dual Pixel AF) |
Chip xử lý |
Snapdragon 8 Gen 2 for Galaxy |
RAM |
8GB/12GB |
Bộ nhớ trong |
256GB/512GB/1TB |
SIM |
2 Nano SIM hoặc 1 Nano SIM + 1 eSIM (Hỗ trợ 5G) |
Pin |
5000 mAh (45W wired charging, 15W wireless charging, Wireless PowerShare) |
Kích thước |
163.4 x 78.1 x 8.9 mm |
Trọng lượng |
234g |
Bảo mật |
Vân tay siêu âm dưới màn hình, nhận diện khuôn mặt |
Kết nối |
Wi-Fi 6E, Bluetooth 5.3, NFC, UWB, USB-C 3.2 |
Khác |
Loa âm thanh nổi AKG, chống nước và bụi IP68, bút S Pen tích hợp, Samsung DeX |